Có 3 kết quả:

疏解 shū jiě ㄕㄨ ㄐㄧㄝˇ紓解 shū jiě ㄕㄨ ㄐㄧㄝˇ纾解 shū jiě ㄕㄨ ㄐㄧㄝˇ

1/3

shū jiě ㄕㄨ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mediate
(2) to mitigate
(3) to ease
(4) to relieve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve
(2) to ease (pressure)
(3) to alleviate
(4) to remove
(5) to get rid of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve
(2) to ease (pressure)
(3) to alleviate
(4) to remove
(5) to get rid of

Bình luận 0